Butylated hydroxytoluene (BHT)
_ Inci Name : 2,6-di-tert-butyl-4-methylphenol.
_ BHT ở dạng hạt màu trắng, không mùi, không vị. Tan tốt trong hệ dầu, các dung môi hữu cơ và tan kém trong nước, có tính chất bền nhiệt hơn BHA.
CÔNG DỤNG :
_ Chất bảo quản
_ Chất ổn định
_ Chống oxy hóa
_ BHT có khả năng trung hòa các gốc oxy hóa tự do, từ đó ngăn ngừa quá trình oxy hóa của các sản phẩm. Nó còn giúp kéo dài thời gian sử dụng và ổn định màu của mỹ phẩm.
ỨNG DỤNG :
_ Cream
_ Các sản phẩm tắm gội
_ Make-up
_ Cream chống nắng
Tỉ lệ sử dụng : 0,01-0,1%
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.